VIII.B nhóm
Sắt
26
Coban
27
Niken
28
Rutheni
44
Rhodi
45
Paladi
46
Osmi
76
Iridi
77
Platin
78
Hassi
108
Meitneri
109
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Ngôn ngữ
Tải xuống