Ký hiệuRu
Tên LatinRuthenium
Số hiệu nguyên tử44
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối101,07
NhómVIII.B
Độ âm điện
2,2
Số oxi hóa
2, 3, 4, 6, 8
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d7 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
12,41
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
2300
Nhiệt độ sôi [°C]
4000
Bán kính nguyên tử [pm]
178
Bán kính cộng hóa trị [pm]
126
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
117
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,238
Thời điểm khám phá
1843
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6,5
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
2160
Mô đun Young [GPa]
447
Điện dẫn suất [S m-1]
1,4 · 107
Mô đun cắt [GPa]
173
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,3605
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,76
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
28,47
Đồng vị bền
7
Đồng vị không bền
9