Ký hiệuPt
Tên LatinPlatinium
Số hiệu nguyên tử78
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối195,08
NhómVIII.B
Độ âm điện
2,2
Số oxi hóa
2, 4, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d9 6s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
21,45
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1772
Nhiệt độ sôi [°C]
3827
Bán kính nguyên tử [pm]
177
Bán kính cộng hóa trị [pm]
128
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
71,6
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,13
Thời điểm khám phá
1735
Độ cứng [Thang đo Mohs]
4,3
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
549
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
392
Mô đun Young [GPa]
168
Điện dẫn suất [S m-1]
9,4 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,106
Mô đun cắt [GPa]
61
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,0
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,563
Đồng vị bền
6
Đồng vị không bền
28