Ký hiệuFe
Tên LatinFerrum
Số hiệu nguyên tử26
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối55,847
NhómVIII.B
Độ âm điện
1,8
Số oxi hóa
2, 3, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 4s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,874
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1535
Nhiệt độ sôi [°C]
2750
Bán kính nguyên tử [pm]
156
Bán kính cộng hóa trị [pm]
125
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
80,2
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,449
Độ cứng [Thang đo Mohs]
4,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
608
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
490
Mô đun Young [GPa]
211
Điện dẫn suất [S m-1]
1 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,101
Mô đun cắt [GPa]
82
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,9024
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,18
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
30,651
Đồng vị bền
4
Đồng vị không bền
6