Ký hiệuRh
Tên LatinRhodium
Số hiệu nguyên tử45
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối102,90550
NhómVIII.B
Độ âm điện
2,2
Số oxi hóa
2, 3, 4, 5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d8 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
12,45
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1963
Nhiệt độ sôi [°C]
3800
Bán kính nguyên tử [pm]
173
Bán kính cộng hóa trị [pm]
135
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
150
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,242
Thời điểm khám phá
1803
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1246
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
1100
Mô đun Young [GPa]
275
Điện dẫn suất [S m-1]
2,3 · 107
Mô đun cắt [GPa]
150
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,4589
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,08
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
31,06
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
19