Ký hiệuPd
Tên LatinPalladium
Số hiệu nguyên tử46
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối106,42
NhómVIII.B
Độ âm điện
2,2
Số oxi hóa
2, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s0
Khối lượng riêng [g/cm3]
12,02
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1554
Nhiệt độ sôi [°C]
3980
Bán kính nguyên tử [pm]
169
Bán kính cộng hóa trị [pm]
131
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
71,8
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,244
Thời điểm khám phá
1803
Độ cứng [Thang đo Mohs]
4,8
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
461
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
37,3
Mô đun Young [GPa]
121
Điện dẫn suất [S m-1]
107
Mô đun cắt [GPa]
44
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
8,3369
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
19,63
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
32,93
Đồng vị bền
6
Đồng vị không bền
15