Ký hiệuCo
Tên LatinCobaltum
Số hiệu nguyên tử27
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối58,93320
NhómVIII.B
Độ âm điện
1,8
Số oxi hóa
2, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d7 4s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
8,9
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1494
Nhiệt độ sôi [°C]
2900
Bán kính nguyên tử [pm]
152
Bán kính cộng hóa trị [pm]
126
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
100
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,421
Thời điểm khám phá
1735
Độ cứng [Thang đo Mohs]
5,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1043
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
700
Mô đun Young [GPa]
209
Điện dẫn suất [S m-1]
1,7 · 107
Mô đun cắt [GPa]
75
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,881
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
17,06
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
33,5
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
13