Ký hiệuCe
Tên LatinCerium
Số hiệu nguyên tử58
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối140,115
NhómIII.B
Độ âm điện
1,1
Số oxi hóa
3, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f1 5d1 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
6,7
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
799
Nhiệt độ sôi [°C]
3426
Bán kính cộng hóa trị [pm]
165
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
11,4
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,19
Thời điểm khám phá
1803
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
270
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
412
Mô đun Young [GPa]
34
Điện dẫn suất [S m-1]
1,4 · 106
Mô đun cắt [GPa]
14
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,5387
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
10,851
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
20,2
Đồng vị bền
4
Đồng vị không bền
15