Ký hiệuW
Tên LatinWolframium
Số hiệu nguyên tử74
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối183,85
NhómVI.B
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
2, 3, 4, 5, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d4 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
19,3
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
3387
Nhiệt độ sôi [°C]
5660
Bán kính nguyên tử [pm]
193
Bán kính cộng hóa trị [pm]
146
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
174
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,13
Thời điểm khám phá
1758
Độ cứng [Thang đo Mohs]
7,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
3430
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
2570
Mô đun Young [GPa]
411
Điện dẫn suất [S m-1]
1,8 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,0536
Mô đun cắt [GPa]
161
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,98
Đồng vị bền
5
Đồng vị không bền
16