Ký hiệuAu
Tên LatinAurum
Số hiệu nguyên tử79
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối196,96654
NhómI.B
Độ âm điện
2,4
Số oxi hóa
1, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
19,32
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1064,43
Nhiệt độ sôi [°C]
2966
Bán kính nguyên tử [pm]
174
Bán kính cộng hóa trị [pm]
144
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
317
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,128
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
216
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
2450
Mô đun Young [GPa]
78
Điện dẫn suất [S m-1]
4,5 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,022
Mô đun cắt [GPa]
27
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,2257
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
20,521
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
20