Ký hiệuV
Tên LatinVanadium
Số hiệu nguyên tử23
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối50,9415
NhómV.B
Độ âm điện
1,6
Số oxi hóa
2, 3, 4, 5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d3 4s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
6,11
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1900
Nhiệt độ sôi [°C]
3380
Bán kính nguyên tử [pm]
171
Bán kính cộng hóa trị [pm]
125
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
30,7
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,489
Thời điểm khám phá
1801
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6-7
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
628
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
628
Mô đun Young [GPa]
128
Điện dẫn suất [S m-1]
4 · 106
Mô đun cắt [GPa]
47
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,7463
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
14,65
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
29,31
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
5