Ký hiệuTi
Tên LatinTitanium
Số hiệu nguyên tử22
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối47,88
NhómIV.B
Độ âm điện
1,5
Số oxi hóa
2, 3, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d2 4s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
4,507
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1660
Nhiệt độ sôi [°C]
3287
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
21,9
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,523
Thời điểm khám phá
1790
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
970
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
716
Mô đun Young [GPa]
116
Điện dẫn suất [S m-1]
2,6 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,42
Mô đun cắt [GPa]
44
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,8282
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
13,58
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
27,491
Đồng vị bền
5
Đồng vị không bền
4