Ký hiệuHg
Tên LatinHydrargyrum
Số hiệu nguyên tử80
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối200,59
NhómII.B
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
1, 2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
13,546
Trạng thái
Lỏng
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
-38,862
Nhiệt độ sôi [°C]
356,66
Điểm tới hạn [°C]
1477
Áp suất tới hạn [MPa]
172
Bán kính nguyên tử [pm]
171
Bán kính cộng hóa trị [pm]
149
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
8,34
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,140
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
1,5
Điện dẫn suất [S m-1]
1 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,959
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
10,4375
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,759
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
34,202
Đồng vị bền
7
Đồng vị không bền
19