Ký hiệuTh
Tên LatinThorium
Số hiệu nguyên tử90
Chu kỳ7
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối232,0381
NhómIV.B
Độ âm điện
1,3
Số oxi hóa
4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s2 6p6 5f0 6d2 7s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
11,72
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1750
Nhiệt độ sôi [°C]
4500
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
54
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,113
Thời điểm khám phá
1828
Độ cứng [Thang đo Mohs]
3
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
350
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
400
Mô đun Young [GPa]
79
Điện dẫn suất [S m-1]
6,7 · 106
Mô đun cắt [GPa]
31
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,08
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
11,504
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
20,003
Đồng vị bền
0
Đồng vị không bền
12