Ký hiệuSn
Tên LatinStannum
Số hiệu nguyên tử50
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại
Nguyên tử khối tương đối118,710
NhómIV.A
Độ âm điện
1,8
Số oxi hóa
2, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p2
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,29
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
231,97
Nhiệt độ sôi [°C]
2270
Bán kính nguyên tử [pm]
145
Bán kính cộng hóa trị [pm]
141
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
66,6
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,228
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
1,8
Mô đun Young [GPa]
50
Điện dẫn suất [S m-1]
8,7 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,126
Mô đun cắt [GPa]
18
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,3438
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
14,632
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
30,502
Đồng vị bền
10
Đồng vị không bền
18