Ký hiệuTe
Tên LatinTellurium
Số hiệu nguyên tử52
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốÁ kim
Nguyên tử khối tương đối127,60
NhómVI.A
Độ âm điện
2,1
Số oxi hóa
-2, 2, 4, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p4
Khối lượng riêng [g/cm3]
6,25
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
449,5
Nhiệt độ sôi [°C]
1100
Bán kính nguyên tử [pm]
123
Bán kính cộng hóa trị [pm]
135
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
2,35
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,202
Thời điểm khám phá
1782
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,3
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
180
Mô đun Young [GPa]
43
Điện dẫn suất [S m-1]
1 · 104
Mô đun cắt [GPa]
16
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,0096
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,6
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
27,96
Đồng vị bền
8
Đồng vị không bền
22