Ký hiệuTa
Tên LatinTantalum
Số hiệu nguyên tử73
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối180,9479
NhómV.B
Độ âm điện
1,5
Số oxi hóa
5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d3 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
16,654
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
2996
Nhiệt độ sôi [°C]
5660
Bán kính nguyên tử [pm]
200
Bán kính cộng hóa trị [pm]
138
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
57,5
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,14
Thời điểm khám phá
1802
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
873
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
800
Mô đun Young [GPa]
186
Điện dẫn suất [S m-1]
8,1 · 106
Mô đun cắt [GPa]
69
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,89
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
18