Ký hiệuSe
Tên LatinSelenium
Số hiệu nguyên tử34
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốPhi kim
Nguyên tử khối tương đối78,96
NhómVI.A
Độ âm điện
2,4
Số oxi hóa
-2, 2, 4, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p4
Khối lượng riêng [g/cm3]
4,80
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
217
Nhiệt độ sôi [°C]
685
Điểm tới hạn [°C]
1493
Áp suất tới hạn [MPa]
27,2
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
2,04
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,32
Thời điểm khám phá
1817
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,0
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
736
Mô đun Young [GPa]
10
Điện dẫn suất [S m-1]
8 · 106
Mô đun cắt [GPa]
3,7
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,7524
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
21,19
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
30,82
Đồng vị bền
6
Đồng vị không bền
14