Ký hiệuRb
Tên LatinRubidium
Số hiệu nguyên tử37
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại kiềm
Nguyên tử khối tương đối85,4678
NhómI.A
Độ âm điện
0,8
Số oxi hóa
1
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
1,532
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
38,89
Nhiệt độ sôi [°C]
688
Điểm tới hạn [°C]
1820
Áp suất tới hạn [MPa]
16
Bán kính nguyên tử [pm]
265
Bán kính cộng hóa trị [pm]
211
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
58,2
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,363
Thời điểm khám phá
1861
Độ cứng [Thang đo Mohs]
0,3
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
0,216
Mô đun Young [GPa]
2,4
Điện dẫn suất [S m-1]
4,78 · 107
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
4,1771
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
27,28
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
40,0
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
19