Ký hiệuRe
Tên LatinRhenium
Số hiệu nguyên tử75
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối186,207
NhómVII.B
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
2, 3, 4, 6, 7
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d5 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
21,03
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
3180
Nhiệt độ sôi [°C]
5630
Bán kính nguyên tử [pm]
188
Bán kính cộng hóa trị [pm]
159
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
47,9
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,137
Thời điểm khám phá
1925
Độ cứng [Thang đo Mohs]
7,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
2450
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
1320
Mô đun Young [GPa]
463
Điện dẫn suất [S m-1]
5,6 · 106
Mô đun cắt [GPa]
178
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,88
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
20