Ký hiệuNb
Tên LatinNiobium
Số hiệu nguyên tử41
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối92,90638
NhómV.B
Độ âm điện
1,6
Số oxi hóa
3, 5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d4 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
8,57
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
2468
Nhiệt độ sôi [°C]
4742
Bán kính nguyên tử [pm]
198
Bán kính cộng hóa trị [pm]
137
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
53,7
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,265
Thời điểm khám phá
1801
Độ cứng [Thang đo Mohs]
6,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1320
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
736
Mô đun Young [GPa]
105
Điện dẫn suất [S m-1]
6,7 · 106
Mô đun cắt [GPa]
38
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,7589
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
14,32
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
25,04
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
21