Ký hiệuAl
Tên LatinAluminium
Số hiệu nguyên tử13
Chu kỳ3
Nhóm nguyên tốKim loại
Nguyên tử khối tương đối26,981539
NhómIII.A
Độ âm điện
1,5
Số oxi hóa
3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p1
Khối lượng riêng [g/cm3]
2,6989
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
660,37
Nhiệt độ sôi [°C]
2467
Bán kính nguyên tử [pm]
118
Bán kính cộng hóa trị [pm]
118
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
237
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,9
Thời điểm khám phá
1825
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,9
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
167
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
245
Mô đun Young [GPa]
70
Điện dẫn suất [S m-1]
37,7 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,0267
Mô đun cắt [GPa]
26
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,9858
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,828
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
28,447
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
7