Ký hiệuNa
Tên LatinNatrium
Số hiệu nguyên tử11
Chu kỳ3
Nhóm nguyên tốKim loại kiềm
Nguyên tử khối tương đối22,98768
NhómI.A
Độ âm điện
0,9
Số oxi hóa
1
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
0,9725
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
98,81
Nhiệt độ sôi [°C]
882,9
Điểm tới hạn [°C]
2300
Áp suất tới hạn [MPa]
35
Bán kính nguyên tử [pm]
190
Bán kính cộng hóa trị [pm]
154
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
141
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
1,23
Thời điểm khám phá
1807
Độ cứng [Thang đo Mohs]
0,4
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
0,69
Mô đun Young [GPa]
10
Điện dẫn suất [S m-1]
2,01 · 107
Mô đun cắt [GPa]
3,3
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,1391
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
47,286
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
71,641
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
6