Ký hiệuMo
Tên LatinMolybdaneum
Số hiệu nguyên tử42
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối95,94
NhómVI.B
Độ âm điện
1,8
Số oxi hóa
2, 3, 4, 5, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d5 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
10,22
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
2617
Nhiệt độ sôi [°C]
4650
Bán kính nguyên tử [pm]
190
Bán kính cộng hóa trị [pm]
145
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
138
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,25
Thời điểm khám phá
1785
Độ cứng [Thang đo Mohs]
5,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1530
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
1500
Mô đun Young [GPa]
329
Điện dẫn suất [S m-1]
1,73 · 107
Mô đun cắt [GPa]
20
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,0924
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,461
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
27,16
Đồng vị bền
7
Đồng vị không bền
13