Ký hiệuLa
Tên LatinLanthanium
Số hiệu nguyên tử57
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối138,9055
NhómIII.B
Độ âm điện
1,1
Số oxi hóa
3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 5d1 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
6,166
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
921
Nhiệt độ sôi [°C]
3457
Bán kính cộng hóa trị [pm]
169
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
13,5
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,19
Thời điểm khám phá
1839
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
491
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
363
Mô đun Young [GPa]
37
Điện dẫn suất [S m-1]
1,9 · 106
Mô đun cắt [GPa]
14
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,577
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
11,059
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
19,174
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
16