Ký hiệuZn
Tên LatinZincum
Số hiệu nguyên tử30
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối65,39
NhómII.B
Độ âm điện
1,6
Số oxi hóa
2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,14
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
419,58
Nhiệt độ sôi [°C]
907
Bán kính nguyên tử [pm]
142
Bán kính cộng hóa trị [pm]
131
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
116
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,388
Thời điểm khám phá
1530
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,5
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
412
Mô đun Young [GPa]
108
Điện dẫn suất [S m-1]
1,69 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,0596
Mô đun cắt [GPa]
43
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,3941
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
17,964
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
39,722
Đồng vị bền
5
Đồng vị không bền
10