Ký hiệuHf
Tên LatinHafnium
Số hiệu nguyên tử72
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối178,49
NhómIV.B
Độ âm điện
1,3
Số oxi hóa
4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d2 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
13,3
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
2227
Nhiệt độ sôi [°C]
4600
Bán kính nguyên tử [pm]
208
Bán kính cộng hóa trị [pm]
150
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
23
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,14
Thời điểm khám phá
1864
Độ cứng [Thang đo Mohs]
5,5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1760
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
1700
Mô đun Young [GPa]
78
Điện dẫn suất [S m-1]
3,3 · 106
Mô đun cắt [GPa]
30
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,8251
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
14,925
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
23,32
Đồng vị bền
6
Đồng vị không bền
15