Ký hiệuCu
Tên LatinCuprum
Số hiệu nguyên tử29
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối63,546
NhómI.B
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
1, 2, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
8,96
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1084,5
Nhiệt độ sôi [°C]
2567
Bán kính nguyên tử [pm]
145
Bán kính cộng hóa trị [pm]
138
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
401
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,385
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
3,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
369
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
874
Mô đun Young [GPa]
130
Điện dẫn suất [S m-1]
6,07 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,0169
Mô đun cắt [GPa]
48
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,7264
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
20,292
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
36,83
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
9