Ký hiệuCr
Tên LatinChromium
Số hiệu nguyên tử24
Chu kỳ4
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối51,9961
NhómVI.B
Độ âm điện
1,6
Số oxi hóa
2, 3, 4, 5, 6
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d5 4s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,19
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1857
Nhiệt độ sôi [°C]
2672
Bán kính nguyên tử [pm]
166
Bán kính cộng hóa trị [pm]
127
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
93,7
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,449
Thời điểm khám phá
1797
Độ cứng [Thang đo Mohs]
9,0
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1060
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
1120
Mô đun Young [GPa]
279
Điện dẫn suất [S m-1]
7,9 · 106
Mô đun cắt [GPa]
115
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,7666
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,5
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
30,96
Đồng vị bền
4
Đồng vị không bền
5