Ký hiệuPb
Tên LatinPlumbum
Số hiệu nguyên tử82
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại
Nguyên tử khối tương đối207,2
NhómIV.A
Độ âm điện
1,8
Số oxi hóa
2, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s2 6p2
Khối lượng riêng [g/cm3]
11,35
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
323,50
Nhiệt độ sôi [°C]
1740
Bán kính nguyên tử [pm]
154
Bán kính cộng hóa trị [pm]
147
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
35,3
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,129
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
1,5
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
38,3
Mô đun Young [GPa]
16
Điện dẫn suất [S m-1]
4,8 · 106
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,206
Mô đun cắt [GPa]
5,6
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,4167
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
15,028
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
31,943
Đồng vị bền
4
Đồng vị không bền
24