Ký hiệuCd
Tên LatinCadmium
Số hiệu nguyên tử48
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối112,411
NhómII.B
Độ âm điện
1,7
Số oxi hóa
2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
8,65
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
321,108
Nhiệt độ sôi [°C]
765
Bán kính nguyên tử [pm]
161
Bán kính cộng hóa trị [pm]
148
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
96,8
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,233
Thời điểm khám phá
1817
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,0
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
203
Mô đun Young [GPa]
50
Điện dẫn suất [S m-1]
4,4 · 107
Mô đun cắt [GPa]
19
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
8,9937
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,908
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
37,48
Đồng vị bền
5
Đồng vị không bền
14