Ký hiệuBi
Tên LatinBismuthum
Số hiệu nguyên tử83
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại
Nguyên tử khối tương đối208,98037
NhómV.A
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
3, 5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s2 6p3
Khối lượng riêng [g/cm3]
9,81
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
271,44
Nhiệt độ sôi [°C]
1560
Bán kính nguyên tử [pm]
143
Bán kính cộng hóa trị [pm]
146
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
7,87
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,122
Thời điểm khám phá
1450
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,5
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
94,2
Mô đun Young [GPa]
32
Điện dẫn suất [S m-1]
8,67 · 105
Mô đun cắt [GPa]
12
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,289
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,687
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
25,559
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
18