Ký hiệuBe
Tên LatinBeryllium
Số hiệu nguyên tử4
Chu kỳ2
Nhóm nguyên tốKim loại kiềm thổ
Nguyên tử khối tương đối9,012182
NhómII.A
Độ âm điện
1,5
Số oxi hóa
2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
1,828
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1278
Nhiệt độ sôi [°C]
2970
Bán kính nguyên tử [pm]
112
Bán kính cộng hóa trị [pm]
90
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
200
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
1,825
Thời điểm khám phá
1828
Độ cứng [Thang đo Mohs]
5.0-5.5
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
1670
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
600
Mô đun Young [GPa]
287
Điện dẫn suất [S m-1]
2,5 · 107
Mô đun cắt [GPa]
132
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
9,3226
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
18,211
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
153,893
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
3