Ký hiệuAg
Tên LatinArgentum
Số hiệu nguyên tử47
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp
Nguyên tử khối tương đối107,8682
NhómI.B
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
1, 2, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s1
Khối lượng riêng [g/cm3]
10,49
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
961,93
Nhiệt độ sôi [°C]
2212
Bán kính nguyên tử [pm]
165
Bán kính cộng hóa trị [pm]
153
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
429
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,232
Thời điểm khám phá
Thời cổ đại
Độ cứng [Thang đo Mohs]
2,7
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
251
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
24,5
Mô đun Young [GPa]
83
Điện dẫn suất [S m-1]
6,3 · 107
Điện trở suất [10-6Ω.m]
0,0152
Mô đun cắt [GPa]
30
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
7,5762
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
21,49
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
34,83
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
25