Ký hiệuSb
Tên LatinStibium
Số hiệu nguyên tử51
Chu kỳ5
Nhóm nguyên tốÁ kim
Nguyên tử khối tương đối121,75
NhómV.A
Độ âm điện
1,9
Số oxi hóa
-3, 3, 5
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p3
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,29
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
630,74
Nhiệt độ sôi [°C]
1750
Bán kính nguyên tử [pm]
133
Bán kính cộng hóa trị [pm]
138
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
24,3
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,207
Thời điểm khám phá
1450
Độ cứng [Thang đo Mohs]
3-3.5
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
294
Mô đun Young [GPa]
55
Điện dẫn suất [S m-1]
2,5 · 106
Mô đun cắt [GPa]
20
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
8,64
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
16,53
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
25,3
Đồng vị bền
2
Đồng vị không bền
27