Ký hiệuTm
Tên LatinThulium
Số hiệu nguyên tử69
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối168,93421
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
2, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f13 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
9,318
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1545
Nhiệt độ sôi [°C]
1947
Bán kính nguyên tử [pm]
222
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
16,8
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,16
Thời điểm khám phá
1879
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
520
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
471
Mô đun Young [GPa]
74
Điện dẫn suất [S m-1]
1,4 · 106
Mô đun cắt [GPa]
31
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,1843
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
12,054
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
26,367
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
17