Ký hiệuSm
Tên LatinSamarium
Số hiệu nguyên tử62
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối150,36
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
2, 3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f6 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,54
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1077
Nhiệt độ sôi [°C]
1791
Bán kính nguyên tử [pm]
238
Bán kính cộng hóa trị [pm]
162
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
13,3
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,197
Thời điểm khám phá
1879
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
412
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
441
Mô đun Young [GPa]
50
Điện dẫn suất [S m-1]
1,1 · 106
Mô đun cắt [GPa]
20
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,6437
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
11,069
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
23,423
Đồng vị bền
7
Đồng vị không bền
13