Ký hiệuRa
Tên LatinRadium
Số hiệu nguyên tử88
Chu kỳ7
Nhóm nguyên tốKim loại kiềm thổ
Nguyên tử khối tương đối226,0254
NhómII.A
Độ âm điện
0,9
Số oxi hóa
2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f14 5d10 6s2 6p6 7s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
5,5
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
700
Nhiệt độ sôi [°C]
1140
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
18,6
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,094
Thời điểm khám phá
1898
Điện dẫn suất [S m-1]
106
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,2789
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
10,148
Đồng vị bền
0
Đồng vị không bền
16