Ký hiệuPr
Tên LatinPraseodymium
Số hiệu nguyên tử59
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối140,90765
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
3, 4
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f3 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
6,773
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
931
Nhiệt độ sôi [°C]
3212
Bán kính nguyên tử [pm]
247
Bán kính cộng hóa trị [pm]
164
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
12,5
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,193
Thời điểm khám phá
1885
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
400
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
481
Mô đun Young [GPa]
37
Điện dẫn suất [S m-1]
1,4 · 106
Mô đun cắt [GPa]
15
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,464
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
10,551
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
21,62
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
14