Ký hiệuO
Tên LatinOxygenium
Số hiệu nguyên tử8
Chu kỳ2
Nhóm nguyên tốPhi kim
Nguyên tử khối tương đối15,9994
NhómVI.A
Độ âm điện
3,5
Số oxi hóa
-2, -1, 2
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p4
Khối lượng riêng [g/cm3]
0,001429
Trạng thái
Khí
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
-218,79
Nhiệt độ sôi [°C]
-182,962
Điểm tới hạn [°C]
-118,56
Áp suất tới hạn [MPa]
5,043
Bán kính nguyên tử [pm]
48
Bán kính cộng hóa trị [pm]
73
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
0,2674
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,92
Thời điểm khám phá
1774
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
13,6181
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
35,117
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
54,934
Đồng vị bền
3
Đồng vị không bền
5