Ký hiệuNd
Tên LatinNeodymium
Số hiệu nguyên tử60
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối144,24
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f4 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
7,003
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1021
Nhiệt độ sôi [°C]
3068
Bán kính nguyên tử [pm]
206
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
16,5
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,19
Thời điểm khám phá
1885
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
343
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
265
Mô đun Young [GPa]
41
Điện dẫn suất [S m-1]
1,6 · 106
Mô đun cắt [GPa]
16
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
5,525
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
10,727
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
22,076
Đồng vị bền
7
Đồng vị không bền
10