Ký hiệuHo
Tên LatinHolmium
Số hiệu nguyên tử67
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối164,93032
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f11 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
8,8
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1474
Nhiệt độ sôi [°C]
2695
Bán kính nguyên tử [pm]
175
Bán kính cộng hóa trị [pm]
192
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
16,2
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,165
Thời điểm khám phá
1879
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
481
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
746
Mô đun Young [GPa]
65
Điện dẫn suất [S m-1]
1,1 · 106
Mô đun cắt [GPa]
26
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,0216
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
11,805
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
22,843
Đồng vị bền
1
Đồng vị không bền
28