Ký hiệuEr
Tên LatinErbium
Số hiệu nguyên tử68
Chu kỳ6
Nhóm nguyên tốKim loại chuyển tiếp trong
Nguyên tử khối tương đối167,26
NhómIII.B
Độ âm điện
1,2
Số oxi hóa
3
Cấu hình điện tử
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6 4d10 5s2 5p6 4f12 5d0 6s2
Khối lượng riêng [g/cm3]
9,066
Trạng thái
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy [°C]
1545
Nhiệt độ sôi [°C]
2863
Bán kính nguyên tử [pm]
226
Độ dẫn điện [W m-1K-1]
14,3
Nhiệt dung riêng [J K-1g-1]
0,168
Thời điểm khám phá
1843
Độ cứng theo thang đo Vickers [MPa]
589
Độ cứng theo thang đo Brinell [MPa]
814
Mô đun Young [GPa]
70
Điện dẫn suất [S m-1]
1,2 · 106
Mô đun cắt [GPa]
28
Năng lượng ion hóa bậc 1 [eV]
6,1078
Năng lượng ion hóa bậc 2 [eV]
11,929
Năng lượng ion hóa bậc 3 [eV]
22,739
Đồng vị bền
6
Đồng vị không bền
10